🌟 잘 나가다[가다가] 삼천포로 빠지다

Tục ngữ

1. 어떤 일이나 이야기가 중간에 엉뚱한 방향으로 나아간다.

1. (MÊ MẢI THÀNH RA ĐẾN SAMCHEONPO LÚC NÀO KHÔNG BIẾT): Tiến theo hướng lung tung khi đang làm việc gì hoặc nói gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님, 한국의 영화 산업 얘기를 하시다가 갑자기 왜 극장 아르바이트 얘기를 하세요?
    Sir, why are you suddenly talking about a part-time job in a theater while you were talking about the korean film industry?
    Google translate 아, 그렇지. 잘 나가다 삼천포로 빠졌네.
    Oh, right. i've been on a roll, but i've lost three thousand guns.

잘 나가다[가다가] 삼천포로 빠지다: go forward[go] well but stray to Samcheonpo Port,うまく行っていたのに、三千浦へ抜ける,On marchait bien, et soudain on se dirige vers Samcheonpo (nom d'une ville coréenne) (pour dire qu'on prend soudain une toute autre direction),cae en Samcheonpo en medio del camino que iba bien,يذهب بشكل جيد ويسقط في سمتونفو,,(mê mải thành ra đến Samcheonpo lúc nào không biết),(ป.ต.)ออกไป[ไป]อย่างดิบดีแล้วจู่ ๆ ก็หลุดออกไปซัมชอนโพ ; หลุดออกนอกประเด็น,,пойти не в то русло,好好地走着走着,突然转向了三千浦;跑题;走题,

💕Start 잘나가다가다가삼천포로빠지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Luật (42) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11)