🌟 잘 나가다[가다가] 삼천포로 빠지다
Tục ngữ
• Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11)